Thủy Kính tiên sinh: Sự ẩn hiện huyền cơ trong Tam Quốc. Bài 2: Một kỳ nhân đầy bí ẩn
Bàn về mối quan hệ giữa công lý và luật pháp
Trên cơ sở tổng kết sâu sắc thực tiễn và lý luận sau 25 năm đổi mới của đất nước, Đảng và Nhà nước ta đã khẳng định yêu cầu tiếp tục đẩy mạnh xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa Việt Nam của nhân dân, do nhân dân, vì nhân dân.
Trong nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa đó, công lý đã được ghi nhận là một trong những giá trị cơ bản, xuyên suốt, định hướng cho toàn bộ quá trình phát triển kinh tế - xã hội nói chung và quá trình hoàn thiện hệ thống pháp luật, đẩy mạnh cải cách tư pháp tại Việt Nam nói riêng.
Có thể nói, trước yêu cầu xây dựng nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, công lý và bảo vệ công lý đã trở thành một trong những mục tiêu cơ bản của chiến lược phát triển kinh tế - xã hội của Đảng và Nhà nước ta là một giá trị tiến bộ xã hội nhân văn, bền vững được cả xã hội thừa nhận và hướng tới. Bài viết này sẽ làm rõ hơn nhận thức về công lý và mối quan hệ giữa công lý với luật pháp trước yêu cầu xây dựng và hoàn thiện hệ thống pháp luật đồng bộ, thống nhất, khả thi, công khai, minh bạch.
1. Khái niệm công lý trong nền khoa học pháp lý thế giới
Khái niệm công lý là khái niệm thu hút được những tranh luận khoa học hàng ngàn năm nay. Theo quan điểm truyền thống, công lý là khái niệm chỉ áp dụng trong quá trình tương hỗ, khi hành động của một cá nhân hướng tới người khác. Câu hỏi về công lý (justice) và bất công (injustice) chỉ xuất hiện khi có nhiều cá nhân và có những sự kiện thực tế liên quan đến quá trình tương tác với người khác. Trong nền khoa học pháp lý thế giới, công lý là khái niệm có nội hàm khá năng động, tuỳ thuộc vào từng nền văn hoá và từng giai đoạn phát triển của xã hội trong lịch sử. Theo quan niệm từ xa xưa, nữ thần công lý đã được khắc hoạ, miêu tả với ba biểu tượng đặc trưng: một thanh gươm biểu tượng cho quyền lực cưỡng chế và uy quyền của toà án, một chiếc cân để phân định cái thiện và cái ác, biểu tượng cho lẽ phải, sự công bằng, chính trực, nghiêm minh, không thiên vị và một chiếc khăn bịt mắt tượng trưng cho ý tưởng công lý “mù loà”, đề kháng, đối lập lại những áp lực, ảnh hưởng từ bên ngoài.
Từ góc độ lịch sử, các nhà nghiên cứu đã chỉ ra các phân đoạn phát triển của công lý trong lịch sử văn minh nhân loại. Theo đó, công lý trong giai đoạn thứ nhất của xã hội sơ khai được thể hiện khá rõ nét bằng sự trả thù cá nhân, bằng luật báo thù, dĩ oán báo oán. Có thể nói, công lý luôn là vấn đề cốt tử trong tâm thức của các nhà làm luật từ thời cổ đại. Trong bộ luật Hammurabi của nhà nước lưỡng hà cổ đại được ban hành trong khoảng thời gian từ năm 1792 đến năm 1750 trước công nguyên, công lý được được hiểu là áp dụng hình phạt ngang bằng với thiệt hại mà kẻ phạm tội gây ra và nguyên tắc báo thù Talion (mắt đền mắt, răng đền răng) được áp dụng một cách triệt để, cứng nhắc và tàn khốc nhất. Một người thợ xây làm chết con của chủ nhà thì con của người thợ xây phải bị giết theo nguyên tắc báo thù Talion này.[1]
Giai đoạn thứ hai của sự phát triển nhận thức về công lý là thay sự báo thù bằng bồi thường, phạt vạ, để nhằm giữ yên ổn, hoà hảo trong nội bộ các bộ tộc, bộ lạc. Một ví dụ sinh động về cách phạt vạ khá cẩn thận, tỉ mỉ của người Abysinie trong giai đoạn này như sau: “Nếu một đứa nhỏ trên cây té xuống đúng vào một đứa bạn của nó, làm cho đứa này chết thì mẹ của đứa chết có quyền sai một đứa khác leo lên cây rồi buông tay cho rớt xuống đúng đầu đứa phạm tội”. Đến giai đoạn thứ ba, để ngăn chặn các cuộc trả thù cá nhân, toà án đã được thành lập để thẩm định, đánh giá các mức độ thiệt hại, từ đó hoà giải, điều đình, phân xử các xung đột giữa các cá nhân trong xã hội. Công lý và tư pháp xét xử đã vững bước song hành từ những bước phát triển của lịch sử văn minh nhân loại như vậy.[2]
Trong nền văn minh Hy Lạp cổ đại - cái nôi của văn minh phương Tây, công lý được cho rằng bắt nguồn từ trật tự xã hội, một xã hội ổn định, có trật tự sẽ thúc đẩy sự phát triển của công lý và ngược lại, một nền công lý mạnh mẽ sẽ thúc đẩy một xã hội trật tự, ổn định. Plato, nhà triết học Hy Lạp xuất sắc, đã đặt những luận giải về công lý chủ yếu trong các tranh luận về vấn đề đạo đức. Các luận điểm chỉ trích lúc đó cho rằng đạo đức là phát minh của kẻ yếu nhằm vô hiệu hoá quyền lực của kẻ mạnh và công lý không phải là đạo đức của người xuất chúng mà là thứ đạo đức nô lệ. Luận điểm này cũng cho rằng người ta chỉ trích sự bất công chỉ khi người ta là nạn nhân chứ không phải bị lương tâm cắn rứt. Sức mạnh chính là lẽ phải và công lý chính là quyền lợi của kẻ mạnh. Đáp lại những luận điểm nêu trên, Plato cho rằng công lý là những vấn đề đạo đức căn bản, những lý thuyết căn bản về luân lý. Ông nhấn mạnh công lý là một sự quan hệ giữa cá nhân, tuỳ thuộc vào tổ chức xã hội và do đó cần được nghiên cứu đồng thời, song song với cơ cấu xã hội chứ không thể được nghiên cứu như một thái độ cá nhân. Chúng ta chỉ có thể hình dung một quốc gia công bằng thì chúng ta mới đủ yếu tố định nghĩa một cá nhân công bằng. Theo Plato, công lý là một khái niệm thể hiện phẩm hạnh và sự hài hoà của cộng đồng, là kết quả của sự đồng tâm hợp tác giữa những cá nhân có đức hạnh tham gia giải quyết các vấn đề của cộng đồng và quốc gia. Công lý liên quan trực tiếp đến khả năng tự kiểm soát của cá nhân. Công lý là một vấn đề giản dị nếu con người cũng giản dị, rời xa lòng tham lam và sự xa hoa và sống theo đúng chức phận của mình. Công lý xuất phát từ sự hài hoà và nó hướng tới những người khác thông qua những hành vi nhân hậu và tử tế.[3]
Còn theo Aristotle, một trong những người thầy có ảnh hưởng nhất đối với môn triết học chính trị, thì công lý cốt ở việc đối xử bình đẳng với những người ngang nhau và bất bình đẳng với những người không ngang hàng, tương xứng với sự khác nhau về địa vị của họ. Theo ông, công lý được chia thành “công lý cải tạo” - nơi mà toà án sửa chữa một lỗi lầm do một bên phạm phải đối với bên khác và “công lý phân phối” - cách thức, nỗ lực cố gắng để công bằng với mỗi người, đúng theo những gì mà người đó xứng đáng. Theo Aristotle, công lý phân phối chính là mối quan tâm chủ yếu, hàng đầu của các nhà lập pháp. [4]
Người La Mã tiếp tục phát triển khái niệm về công lý với nhận định rằng luật pháp là tổng hợp các quyền cá nhân. Công lý được xem là yêu cầu bắt buộc trao cho con người những quyền của họ. Tuy nhiên, người La Mã cũng không còn coi công lý là một chức năng của xã hội mà coi công lý là một nội dung và là khía cạnh pháp lý của xã hội. Nội dung này được thể chế hoá trong các chức năng của các thiết chế bảo vệ các quyền của từng cá nhân hơn là dành sự quan tâm xã hội cho tất các công dân.
(còn tiếp)
Nguyễn Xuân Tùng